Có 2 kết quả:
鎧甲 kǎi jiǎ ㄎㄞˇ ㄐㄧㄚˇ • 铠甲 kǎi jiǎ ㄎㄞˇ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
armor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
armor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0